Google Search Console là gì và làm thế nào để liên kết và sử dụng nó cho SEO?

Google Search Console là một ứng dụng không mất phí của Google giúp quản lý và kiểm soát hiệu quả trang web của bạn. Ứng dụng này thu gom tất cả các dữ liệu liên quan đến website của bạn và cung cấp nhiều loại báo cáo khác nhau, giúp bạn hiểu rõ cách trình duyệt tìm kiếm Google đánh giá website của bạn.

Google Search Console được các chuyên gia tiếp thị, những người làm SEO, Marketer, doanh nghiệp, và nhà phát triển ứng dụng sử dụng rải rác để xem thông tin sâu về tình trạng website trên trình duyệt tìm kiếm Google với mục đích điều tra và khắc phục các vấn đề mà trang web đang phải đối mặt.

Đối với SEO, Google Search Console cung cấp thông tin về các từ khóa mà người dùng đang tìm kiếm, các đường link từ bên ngoài trỏ đến website của bạn và một số lỗi kỹ thuật khác. Điều này giúp bạn nhận biết được những khía cạnh cần được nâng cao để tối ưu website của bạn nhằm đạt được thứ hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm của Google.

Để có cái nhìn sâu hơn về Google Search Console, hãy cùng tham khảo bài viết sau đây. Chúng tôi sẽ trình bày kỹ về mục đích sử dụng của công cụ Google Search Console cũng như đề cập các nội dung chính gồm:

  • 5 bước để kết nối tài khoản GSC với trang web.
  • Các sự cố thường xảy ra khi kết nối Google Search Console.
  • Cách sử dụng GSC để khai thác một số dữ liệu quan trọng trong lĩnh vực tiếp thị và SEO.

Hãy cùng đi sâu vào nội dung!

gtv01

Google Search Console là công cụ gì?

Google Search Console là một dịch vụ, một nguồn tài nguyên mà Google cung cấp nhằm giúp việc quản lý website trở nên dễ dàng hơn. Google Search Console (tên cũ là Google Webmaster Tools) được phát hành vào năm 2006 và đã chính thức được đổi tên thành Google Search Console vào năm 2015. Công cụ này luôn được cập nhật và nâng cấp liên tục để phục vụ tốt hơn cho người dùng.

 

Google Search Console dùng để làm gì?

Ngày nay, Google Search Console (GSC) là một ứng dụng phổ biến mà chủ website, nhà marketing kỹ thuật số, chuyên gia SEO và nhà phát triển web sử dụng. Nó được xem như một công cụ quan trọng mà bất kỳ ai sở hữu website đều cần có để theo dõi trạng thái của website của mình trên trình duyệt tìm kiếm Google. Google Search Console có chức năng để:

  • Xác minh rằng Google có thể tìm thấy và thu thập thông tin từ website của bạn.

  • Đánh giá hiệu suất của trang web như tần suất hiển thị của trang web của bạn trên Google, các truy vấn nào giúp trang web của bạn xuất hiện và tần suất mà người dùng nhấp vào trang của bạn với từ khóa đó.

  • Xử lý vấn đề lập chỉ mục cho nội dung mới hoặc nội dung được cập nhật.

  • Kiểm tra, theo dõi và khắc phục vấn đề liên quan đến tính thân thiện với thiết bị di động của trang web.

  • Nhận thông báo về các cảnh báo khi website chứa phần mềm có hại, nội dung quảng cáo, hoặc bất kỳ sự cố nào khác trên trang web.

  • Kiểm tra được các tính năng hiển thị cao cấp, dữ liệu có cấu trúc,...

  • Kiểm tra liên kết (Liên kết nội bộ, Liên kết ngoại vi), những từ chủ chốt, tên miền tham chiếu đến website của bạn.

Với những lợi ích trên, Google Search Console có nhiều tính năng giúp bạn nắm bắt tình hình hiện tại của trang web trên Google và hiểu được các truy vấn của người dùng. Từ đó, bạn có thể phân tích và đặt ra chiến lược phù hợp. Trước khi tiếp tục hướng dẫn sử dụng ứng dụng này, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách kết nối tài khoản Google Search Console với website của bạn.

 

Hướng dẫn kết nối tài khoản Google Search Console với Website

Để thiết lập GSC cho website, bạn cần tuân theo 5 bước sau:

Bước 1: Mở Google Search Console

Đầu tiên, hãy đăng nhập vào Search Console bằng tài khoản Google của bạn.

gtv02

Bước 2: Truy cập bằng tài khoản Google

Sau khi nhấn nút bắt đầu, tại đây bạn cần sử dụng tài khoản Google để tiếp tục thiết lập Google Search Console. Công cụ này hoàn toàn miễn phí nên bạn không cần lo lắng về việc đăng nhập.

gtv03

Bước 3: Chọn Add Property trong mục Search Property

Sau khi hoàn thành việc đăng nhập, bạn có thể chọn thêm loại tài sản thông qua tên miền hoặc thông qua tiền tố URL. Tôi sẽ giải thích thêm về 2 loại tài sản này:

  • Phương thức xác minh bằng tên miền:

Nghĩa là bạn cần nhập tên website của mình (không bao gồm giao thức http(s):// và www. ). Chẳng hạn như tên miền của chúng tôi là tenmiencuaban.com.

  • Phương thức xác minh bằng tiền tố URL:

Có nghĩa là bạn cần điền tên website của mình (có chứa giao thức http(s):// và www) trước tên miền của mình. Ví dụ như http://tenmiencuaban.com. Tại bước này, để quá trình thiết lập dễ dàng hơn, bạn nên sử dụng phương thức xác minh bằng tiền tố URL. Hãy điền URL chính xác như hình minh họa sau đó nhấn tiếp tục.

gtv04

Bước 4: Lựa chọn phương pháp xác thực trang Web

Tại bước này, có nhiều phương pháp xác thực để lựa chọn, bạn có thể chọn một trong các phương pháp sau:

Tải lên file HTML vào máy chủ

Bước 1: Đầu tiên, bạn nhấn "tải file về"

gtv05

Bước 2: Đăng nhập vào tài khoản hosting của bạn, tải file HTML này lên máy chủ và sau đó trở lại trang, chọn xác thực là hoàn thành với phương pháp này. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi bạn phải có kiến thức về hosting.

 

Nếu bạn không chuyên về kỹ thuật, bạn có thể gửi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật cho nhà cung cấp hosting của mình để được hỗ trợ, hoặc bạn có thể chọn một phương pháp xác thực khác ở bên dưới:

Áp dụng HTML tag kết hợp với Yoast SEO

Phương thức xác thực này khá dễ dàng nếu bạn đang sử dụng WordPress và đã cài đặt plugin Rank Math.

Bước 1: Tại màn hình xác thực, hãy chọn phương thức "thêm thẻ meta vào trang web của bạn" sau đó sao chép thẻ meta giống như hình ảnh.

gtv06

Bước 2: Đăng nhập vào bảng điều khiển wordpress, tiếp tục vào Rank Math → Cài đặt → Công cụ quản lý web → Dán mã meta vừa sao chép → Lưu.

gtv07

Bước 3: Trở lại trang Google Search Console và chọn xác thực để hoàn tất.

 

Áp dụng mã theo dõi trong Google Analytics

Để áp dụng phương thức xác minh này, bạn cần đảm bảo hai điều kiện sau đây:

• Phải có mã đo lường Google Analytic trong thẻ trên trang chủ website.

gtv08

• Bạn phải đang sử dụng email bạn đã tạo Google Analytic.

Nếu bạn đã đảm bảo đủ các tiêu chí trên, hãy chọn phương thức xác minh "Sử dụng tài khoản Google Analytic của bạn", sau đó nhấn "xác minh" để hoàn thành.

gtv09

Áp dụng Google Tag Manager

Giống như phương pháp xác thực Google Analytic, bạn cần đảm bảo rằng website của bạn đã cài đặt Google Tag Manager và email mà bạn đang sử dụng phải có quyền quản lý đối với tài khoản này. Tiếp theo, hãy chọn phương thức xác thực “Sử dụng tài khoản Trình quản lý thẻ Google của bạn” và chọn " Xác minh" để hoàn thành.

 

Bước 5: Kết thúc quá trình kết nối

Trên đây, tôi đã hướng dẫn bạn 4 cách để kết nối tài khoản Google Search Console với website của bạn. 

 

Những vấn đề phổ biến khi kết nối tài khoản GSC với Website

Trong quá trình kết nối website với GSC, bạn có thể gặp phải một số vấn đề. Dưới đây, tôi sẽ tổng hợp một số vấn đề thường gặp với Google Search Console và các hướng giải quyết để bạn có thể tận dụng công cụ này một cách hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu!

  • Vấn đề với thẻ/mã/tệp không chính xác:

Bạn chưa sử dụng đúng mã thẻ mà Google Search Console cung cấp tương ứng cho mỗi phương pháp xác thực. Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng thẻ, mã hoặc tệp chính xác mà Google cung cấp trong quá trình xác nhận.

  • Hết thời gian chờ để kết nối với máy chủ:

Vấn đề này xảy ra khi quá trình xác thực bị gián đoạn, quá tải hoặc phản hồi quá chậm làm Google Search Console không thể xác nhận tệp của bạn. Đảm bảo rằng máy chủ của bạn đang hoạt động bình thường và phản hồi các yêu cầu từ Google một cách kịp thời.

  • Chúng tôi gặp vấn đề khi tìm tên miền trang web của bạn:

Có thể có vấn đề với website của bạn về DNS. Bạn phải liên hệ với nhà cung cấp DNS của mình để đảm bảo tên miền của bạn đang hoạt động bình thường và có thể truy cập được từ phía Google.

  • Yêu cầu tải xuống đã chuyển hướng quá nhiều lần

Website của bạn đang bị chuyển hướng đến một trang web khác, gây ra khó khăn cho Google Search Console trong việc xác nhận.

Cần kiểm tra để đảm bảo rằng trang web của bạn không bị chuyển hướng đến URL khác và cần chỉnh lại để đúng, vì điều này khiến Googlebot gặp vấn đề khi cố gắng truy cập website của bạn.

Tôi đã hướng dẫn bạn chi tiết cách kết nối tài khoản Google Search Console và cách xử lý các vấn đề trong quá trình kết nối. Trong phần tiếp theo, tôi sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng Google Search Console cho công việc SEO.

 

Hướng dẫn sử dụng Google Search Console cho SEO

Dưới đây là một số chỉ số quan trọng mà bạn cần hiểu để có thể áp dụng trong việc tối ưu hóa SEO cho website của mình.

Tổng Quan

Tại trang Tổng quan, bạn sẽ thấy một bản tóm tắt các chỉ số quan trọng như: Hiệu suất, Lập chỉ mục, Trải nghiệm, và Cải tiến. Đây là những tính năng hàng đầu của GSC giúp bạn hiểu rõ hơn về trang web của mình. Thông thường, ở trang này, bạn sẽ xem được kết quả trong 3 tháng gần nhất.

  • Hiệu Suất (Performance Report)

gtv10

Dựa vào biểu đồ tổng quan của chỉ số Hiệu suất, bạn có thể thấy rằng website này đã có 60.676 lượt nhấp vào kết quả tìm kiếm trên web. Bên cạnh đó, lượng nhấp chuột tăng từ đầu tuần đến giữa tuần và giảm mạnh trong những ngày cuối tuần.

Bạn cũng nên xem biểu đồ tổng quan của mình để đánh giá tình hình Hiệu suất chung.

  • Lập chỉ mục (Indexing Report)

​​​​​​​gtv11

Chỉ số tổng quan của Lập chỉ mục tiếp theo. Như bạn có thể thấy trong hình vẽ, trang web hiện có 421.548 URL không được lập chỉ mục và 2860 URL đã được lập chỉ mục.

  • Trải nghiệm người dùng (User Experience Report)

gtv11

Dựa vào biểu đồ tổng quan Trải nghiệm, ta có thể thấy các tính năng về mặt người dùng trên website hoạt động tốt. Tuy nhiên, giao diện trang web của bạn trên điện thoại di động vẫn mắc nhiều lỗi và chưa được tối ưu hóa.

Bạn có thể nhấp vào phần bị lỗi để được hướng dẫn cách sửa nhằm tối ưu hóa trên các thiết bị di động.

  • Cải tiến (Enhancements Report)

gtv13

Ở đây, bạn có thể kiểm tra khả năng của trang web của mình có 53 URL có dữ liệu cấu trúc schema Breadcrumbs, 4 URL có schema FAQs,... Bạn sẽ biết rằng bạn đã triển khai dữ liệu cấu trúc đúng hay chưa.

Nếu chưa đúng, Google Search Console sẽ hiển thị ở mục Invalid, bạn có thể nhấp vào để được hướng dẫn sửa lỗi. Đây là những chỉ số quan trọng của một trang web để bạn có thể kiểm tra, đánh giá và tối ưu hóa.

Chúng ta sẽ tìm hiểu từng chỉ số một cách chi tiết hơn trong phần sau:

Kiểm tra URL (URL Inspection)

Công cụ Kiểm tra URL (URL Inspection) là một giải pháp giúp bạn kiểm tra xem một URL cụ thể trên trang web của bạn hiện đang có vấn đề gì trên công cụ tìm kiếm hay không. Bạn có thể sử dụng chức năng này để xử lý các rắc rối nếu trang của bạn không hiển thị hoàn toàn hoặc không hiển thị đúng cách trong kết quả tìm kiếm.

gtv14

Để sử dụng chức năng này, đầu tiên bạn cần nhập URL trang và ấn Enter. Chắc chắn rằng URL bạn nhập vào thuộc trang web của bạn. Sau đó, hãy kiểm tra các thông tin sau:

  • Tình trạng chỉ mục URL trên Google:

gtv15

Nếu có một dấu tick màu xanh, đó là dấu hiệu cho thấy URL của bạn đã được chỉ mục trên công cụ tìm kiếm Google. Những trường hợp hiển thị khác có nghĩa là URL chưa được chỉ mục hoặc đã được chỉ mục nhưng có một số vấn đề cần cải thiện, nó sẽ được ghi chi tiết bởi Google Search Console.

  • Tình trạng/ thời gian thu thập (Crawl) dữ liệu:

vgtv16

Tại đây, bạn có thể xem rất nhiều thông tin, chẳng hạn như xem xét URL hiện tại của bạn đang nằm trên sitemap nào, từ trang nào người dùng được dẫn đến URL hiện tại của bạn, khi nào Googlebot thu thập dữ liệu từ trang web của bạn lần cuối, Googlebot nào được sử dụng để thu thập dữ liệu từ trang web của bạn, ...

  • Tương thích với thiết bị di động:

gtv17

Nếu trang của bạn không thân thiện với di động, hệ thống sẽ chỉ ra những vấn đề bạn đang gặp để bạn có thể cải thiện chúng.

 

Báo cáo Hiệu suất (Performance)

Báo cáo Hiệu suất của Google Search Console bao gồm 4 chỉ số quan trọng, đó là:

  • Đánh giá lưu lượng truy cập thông qua các truy vấn (Clicks):

​​​​​​​Chỉ số này thể hiện số lần mà người dùng nhấp chuột vào kết quả của bạn từ trang kết quả tìm kiếm Google và đến trang web của bạn. Cách để tìm các trang trên trang web của bạn nhận được nhiều nhấp chuột nhất trên Google:

Bước 1: Chọn “Performance”.

Bước 2: Di chuyển đến tab “Queries ”.

Bước 3: Đổi phạm vi ngày thành khoảng thời gian mà bạn muốn xem báo cáo. Ở đây, chúng ta sẽ chọn “12 tháng qua” để có cái nhìn tổng quan hơn về lưu lượng truy cập.

Bước 4: Hãy đảm bảo rằng “Total click” đã được chọn.

Bước 5: Nhấp vào mũi tên hướng xuống nhỏ bên cạnh nút “Clicks” để sắp xếp các trang của bạn từ nhiều nhấp chuột nhất đến ít nhất.

gtv18

  • Đánh giá sự thay đổi thứ hạng của từ khóa (Position):

Phần này giúp bạn xem được các trang nào có thứ hạng cao hoặc thấp trong trang web của bạn.

Dưới đây là các bước để tìm các trang có thứ hạng tổng thể cao nhất và thấp nhất trên trang web của bạn:

Bước 1: Nhấp vào mục “Performance”.

Bước 2: Chuyển đến tab “Page”.

Bước 3: Đổi phạm vi thời gian thành khoảng thời gian bạn muốn xem báo cáo. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ chọn “3 tháng qua” để kiểm tra thứ hạng trên trang web trong thời gian gần đây.

Bước 4: Đảm bảo đã chọn mục “Average position”.

Bước 5: Nhấp vào mũi tên hướng xuống bên cạnh nút để sắp xếp các trang của bạn từ thứ hạng cao nhất đến thấp nhất.

gtv19gtv20

 

  • Xác định các truy vấn có tỷ lệ nhấp chuột tối đa của bạn (CTR):

Phần này cho phép bạn thấy tỷ lệ nhấp chuột. Dưới đây là cách để tìm ra những truy vấn trên trang web của bạn có tỷ lệ nhấp cao nhất:

Bước 1: Nhấp vào “Performance”.

Bước 2: Tiếp theo, hãy chuyển sang tab “Queries”.

Bước 3: Đổi phạm vi thời gian thành khoảng thời gian bạn muốn nhận báo cáo.

Bước 4: Hãy đảm bảo rằng bạn đã chọn mục “Average CTR”.

Bước 5: Nhấp vào mũi tên hướng xuống để sắp xếp các trang của bạn từ tỷ lệ nhấp cao nhất đến thấp nhất.

gtv21

 

  • Đánh giá lượt hiển thị các từ khóa (Impressions):

Chỉ số này cho biết số lần mà người dùng có thể thấy (không nhất thiết là nhấp chuột) URL trang web của bạn trên trang kết quả tìm kiếm Google. Dưới đây là hướng dẫn về cách tìm ra những truy vấn trên trang web của bạn có lượt hiển thị nhiều nhất:

Bước 1: Chọn “Performance”.

Bước 2: Tiếp theo, chuyển sang tab “Queries”.

Bước 3: Đổi phạm vi ngày thành khoảng thời gian bạn muốn nhận báo cáo.

Bước 4: Đảm bảo rằng bạn đã chọn mục “Total Impression”.

Bước 5: Nhấp vào mũi tên hướng xuống để sắp xếp các trang của bạn từ nhiều hiển thị nhất đến ít.

 

Ngoài ra, bạn cũng có thể xem một số chỉ số khác trong phần Hiệu suất (Performance), bao gồm:

  • Queries: Cung cấp một báo cáo về các truy vấn mà người dùng thực sự đã nhập vào trong tìm kiếm của Google.

  • Pages: Cung cấp một báo cáo tổng hợp về các trang đích trên trang web của bạn.

  • Countries: Cung cấp thông tin về quốc gia nào đang tương tác tốt nhất với trang web của bạn.

  • Devices: Cung cấp báo cáo về các loại thiết bị phổ biến nhất được sử dụng để truy cập trang web của bạn (máy tính để bàn, máy tính bảng hoặc thiết bị di động).

  • Search Appearance: Cung cấp báo cáo về cách thức hoạt động của các đoạn code chi tiết, video, bài viết AMP và nhiều nội dung khác.

  • Dates: Cung cấp các chỉ số theo từng ngày.

Bạn có thể chọn xem tối đa 4 chỉ số cùng một lúc và sắp xếp chúng theo các tùy chọn như cụm từ tìm kiếm, trang, quốc gia, thiết bị, loại tìm kiếm, giao diện tìm kiếm, ngày, và sử dụng chúng để phân tích các truy vấn người dùng, từ đó xây dựng chiến lược SEO phù hợp cho bài viết của bạn.

 

Lập Chỉ Mục (Báo cáo lập chỉ mục)

Lập Chỉ Mục (Báo cáo lập chỉ mục), báo cáo này sẽ hỗ trợ bạn trong việc xác định liệu Google có đụng độ vấn đề gì khi tạo chỉ mục cho nội dung trang web của bạn không. Bốn chỉ số chính trong danh mục này bao gồm:

  • Trang: Ở đây, bạn có thể kiểm tra xem các trang của mình đã được Google lập chỉ mục hay chưa. Nếu bạn phát hiện sự giảm đột biến về số lượng các trang được lập chỉ mục, đó có thể là báo động về một vấn đề nào đó.

  • Trang Video: Giống như tại mục Trang, phần này bao gồm tình trạng lập chỉ mục của tất cả các URL trên trang web của bạn.

  • Sơ đồ trang web: Báo cáo “sitemaps” giúp bạn kiểm tình trạng và lịch sử các sơ đồ trang web đã gửi của bạn, đồng thời cung cấp thông báo về bất kỳ vấn đề nào phát sinh với sơ đồ trang web đã gửi.

  • Gỡ bỏ: Bạn có thể kiểm tra lịch sử của các URL mà bạn đã yêu cầu gỡ bỏ chỉ mục và thực hiện yêu cầu gỡ bỏ chỉ mục cho các URL mà bạn không muốn hiển thị trên Google.

 

Trải Nghiệm (Báo cáo trải nghiệm người dùng)

Báo cáo Trải Nghiệm trên Trang cung cấp tổng quan về trải nghiệm của người dùng khi họ truy cập trang web của bạn. Bạn có thể áp dụng các chỉ số liên quan đến trải nghiệm người dùng trên trang web của bạn. Các chỉ số này gồm:

  • Trải Nghiệm Trang: Hỗ trợ bạn trong việc đánh giá và xếp hạng trải nghiệm người dùng trên trang web của bạn khi hiển thị trong kết quả tìm kiếm của Google.

  • Core Web Vitals: Bao gồm các chỉ số như tốc độ tải trang, thời gian phản hồi và sự ổn định khi tải trang, tập hợp các chỉ số hiệu năng từ những người truy cập thực sự vào trang web của bạn.

  • Sử Dụng Điện Thoại Di Động: Chỉ số liên quan đến khả năng sử dụng trang web trên thiết bị di động.

 

Liên Kết (Theo dõi các tính năng liên kết)

Phần Liên Kết trong Google Search Console cho phép bạn theo dõi các chỉ số liên quan đến liên kết nội bộ, dữ liệu backlink liên kết đến trang web của bạn từ các trang khác và văn bản liên kết mà họ sử dụng.

Bạn có thể tận dụng các tính năng này để điều tra chi tiết thông tin sau: Trang nào trên trang web của bạn đang nhận được nhiều liên kết nội bộ nhất?

Sau đây là hướng dẫn về cách tìm ra trang có nhiều liên kết nội bộ nhất trên trang web của bạn:

Bước 1: Chọn “Link” từ menu bên trái.

Bước 2: Chọn “Top linked pages” (dưới tiêu đề External links).

Bước 3: Nhấp vào “More” tại cuối danh sách này.

gtv22

Tại đây, có nghĩa là trang web của bạn đang có tổng cộng 899 liên kết.

gtv23

  • Website nào có backlink đến bạn?

Dưới đây là phương pháp để xem tổng số backlink (liên kết ngược) đến trang web của bạn:

Bước 1: Chọn “Link” từ menu điều khiển bên trái.

Bước 2: Mở báo cáo “Top linking sites” trong phần “External links”.

Bước 3: Nhấp vào “More” để xem chi tiết các trang web hàng đầu đang liên kết đến bạn.

gtv24

Sau đó, bạn sẽ thấy màn hình hiển thị như dưới hình. Ở đây, tức là có 899 trang web bên ngoài đang có backlink đến website của bạn.

gtv25

  • Văn bản liên kết (Anchor text) sử dụng là gì?

Đây là cách để xem văn bản liên kết nào được sử dụng:

Bước 1: Chọn “Link” từ menu điều khiển bên trái.

Bước 2: Bạn chọn “Top linking text”.

Bước 3: Nhấp vào “More” để xem chi tiết về các văn bản liên kết hàng đầu này.

gtv26

Phương pháp thêm Sitemap vào Google Search Console

Google sẽ thu thập dữ liệu trên website của bạn qua sơ đồ website (sitemap) thông qua các bot thu thập dữ liệu hay còn gọi là Google Bot. Tôi khuyến nghị mọi người nên gửi sơ đồ trang web lên Google thông qua công cụ Google Search Console.

Để thêm sitemap vào trang web của bạn bằng Google Search Console, hãy thực hiện các bước sau: truy cập vào mục Sitemaps > đánh vào URL sơ đồ trang web > chọn Submit.

gtv27​​​​​​​

Sự phân biệt giữa Google Search Console và Google Analytics là gì?

Google Search Console cùng Google Analytics là hai công cụ với đặc điểm và mục tiêu hoàn toàn khác biệt. Dưới đây là bảng so sánh về điểm khác nhau chính của 2 công cụ này:

Yếu tố

Google Search Console

Google Analytics

Mục tiêu

Cung cấp chi tiết về hiển thị kết quả tìm kiếm của trang web trên Google và tối ưu hóa SEO

Quan sát, phân tích thói quen của khách truy cập trên trang web, và cung cấp chi tiết về hiệu suất toàn vẹn.

Dữ liệu chính

Số lần xuất hiện, số lần bấm vào đường dẫn (CTR), vị trí trung bình trong kết quả tìm kiếm Google

Lượng truy cập, nguồn gốc của lượng truy cập, thời lượng trên trang, tỷ lệ thoát, mục tiêu hoặc chuyển đổi.

Mục đích sử dụng

Phục vụ việc cải thiện hiển thị trang web trong kết quả tìm kiếm Google, tăng tỉ lệ CTR

Hiểu rõ hơn về khách truy cập, tối ưu hóa trải nghiệm trang web, theo dõi mục tiêu kinh doanh

 

Tại sao dữ liệu từ Google Search Console không giống với Google Analytics?

Dữ liệu không đồng nhất giữa Google Search Console và Google Analytics có thể xuất phát từ việc hai công cụ này tập trung thu thập dữ liệu theo cách thức và mục tiêu khác biệt. Google Analytics dựa trên JavaScript để thu thập dữ liệu, còn Google Search Console thì không. Mỗi công cụ đều mang đến các chức năng độc đáo, vì vậy bạn có thể lựa chọn tùy theo yêu cầu của mình.

 

Google Search Console có phải là yếu tố ảnh hưởng đến thứ hạng trên Google không?

Google Search Console không phải là một yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng trang web trên Google. Tuy nhiên, việc áp dụng Google Search Console có thể giúp bạn tối ưu hóa trang web nhằm cải thiện vị trí trên kết quả tìm kiếm Google. Các cải tiến thực hiện dựa trên dữ liệu từ GSC có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tìm kiếm của trang web và do đó có thể tác động đến xếp hạng trang web của bạn.

Qua bài viết này, Phạm Minh Sáng Academy hy vọng đã giúp bạn nắm rõ hơn về Google Search Console, các chức năng và hướng dẫn sử dụng. Từ đó, bạn có thể xây dựng và tối ưu hóa website của mình để hoạt động một cách hiệu quả.

Bài viết cùng danh mục